khôi nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôi nguyên+
- First laureate (in former examination-copetitions)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôi nguyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khôi nguyên":
khôi nguyên khởi nguyên - Những từ có chứa "khôi nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 544